Trong môi trường lao động ngày nay, “OT” là một khái niệm quen thuộc, đặc biệt với những ngành nghề yêu cầu thời gian làm việc kéo dài. Vậy, OT là viết tắt của từ gì và những quy định pháp luật nào điều chỉnh việc làm thêm giờ tại Việt Nam? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
I. OT là viết tắt của từ gì?
Nhiều người thắc mắc rằng ot là viết tắt của từ gì? OT là viết tắt của từ Overtime, tức làm thêm giờ. Đây là khoảng thời gian làm việc vượt quá thời gian tiêu chuẩn (8 giờ/ngày hoặc 48 giờ/tuần) được quy định trong Bộ luật Lao động Việt Nam. Việc làm OT thường được áp dụng khi doanh nghiệp cần hoàn thành công việc cấp bách, dự án gấp rút, hoặc trong các giai đoạn cao điểm sản xuất.
II. Quy định làm tăng ca và chế độ làm thêm giờ mới nhất
Hãy cùng điểm qua một số quy định tăng ca và chế độ làm thêm giờ đang được áp dụng:
1. Thời gian làm thêm giờ
Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019, thời gian làm thêm giờ của người lao động được giới hạn như sau:
– Không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày.
– Không quá 12 giờ trong một ngày nếu áp dụng cả giờ làm việc bình thường và làm thêm giờ.
– Không quá 40 giờ trong một tháng.
– Tổng số giờ làm thêm không vượt quá 200 giờ/ năm.
Tuy nhiên, trong một số ngành nghề hoặc công việc đặc biệt, người lao động có thể làm thêm tối đa 300 giờ/ năm (quy định chi tiết sẽ được đề cập trong phần 3).
>>> ĐỌC THÊM: Tăng lượt follow trên TikTok đơn giản, nhanh chóng.
2. Điều kiện sử dụng lao động thêm giờ
Doanh nghiệp chỉ được yêu cầu người lao động làm thêm giờ khi đáp ứng các điều kiện sau:
– Sự đồng ý của người lao động: Làm thêm giờ phải trên cơ sở tự nguyện, ngoại trừ trường hợp đặc biệt như thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh.
– Bảo đảm sức khỏe: Doanh nghiệp không được yêu cầu làm thêm giờ đối với lao động nữ mang thai từ 7 tháng hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
– Không vượt quá giới hạn pháp luật: Thời gian làm thêm phải tuân thủ các quy định nêu trên.
3. Trường hợp sử dụng lao động làm tăng ca không quá 300 giờ/năm
Doanh nghiệp được phép áp dụng thời gian làm thêm tối đa 300 giờ/năm trong các trường hợp:
– Ngành nghề yêu cầu tính thời vụ, như dệt may, da giày, điện tử.
– Các công việc khẩn cấp để giải quyết hàng hóa, đơn hàng quốc tế hoặc xử lý các vấn đề phát sinh không lường trước.
– Trường hợp bất khả kháng như thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh, cần huy động nguồn lực lớn trong thời gian ngắn.
III. Cách tính lương OT cho người lao động
Lương OT hoặc còn được gọi là lương tháng 13. Được tính dựa trên mức lương cơ bản của người lao động và được nhân hệ số theo khung giờ làm thêm. Cụ thể:
– Làm thêm vào ngày thường: Lương = 150% mức lương giờ cơ bản.
– Làm thêm vào ngày nghỉ hàng tuần: Lương = 200% mức lương giờ cơ bản.
– Làm thêm vào ngày lễ, Tết: Lương = 300% mức lương giờ cơ bản (chưa bao gồm lương ngày lễ chính thức).
Ví dụ: Nếu lương cơ bản theo giờ của bạn là 50.000 VNĐ, tiền lương làm thêm giờ sẽ được tính như sau:
– Làm vào ngày thường: 50.000 x 150% = 75.000 VNĐ/giờ.
– Làm vào ngày nghỉ: 50.000 x 200% = 100.000 VNĐ/giờ.
– Làm vào ngày lễ: 50.000 x 300% = 150.000 VNĐ/giờ.
Như vậy, “OT là viết tắt của từ gì?” đã được giải đáp đầy đủ, đồng thời bài viết cũng cung cấp những thông tin quan trọng về quy định làm thêm giờ và cách tính lương OT mới nhất. Việc hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình sẽ giúp người lao động bảo vệ chính mình trong quá trình làm việc. Hãy luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi nhận làm thêm giờ để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả công việc lâu dài.